soupe tiếng Pháp là gì?

soupe tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soupe trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ soupe tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm soupe tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soupe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soupe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soupe tiếng Pháp nghĩa là gì.

soupe
danh từ giống cái
xúp; cháo
Soupe à l′oignon+ xúp hành
(thông tục) chất nổ
à la soupe!+ (thân mật) vào ăn cơm đi!
bouder sa soupe au lait+ đó là một người nóng nảy lắm
comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe+ xem cheveu
il faut mesurer sa soupe à sa bouche+ phải tùy cơm gắp mắm
la soupe à la grimace+ (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
la soupe fait le soldat+ có thực mới vực được đạo
marchand de soupe+ xem marchand
monter comme une soupe au lait+ xem lait
soupe de perroquet+ (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
soupe populaire+ cháo phát chẩn+ hội chẩn bần
trempé comme une soupe+ (thân mật) ướt đẫm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soupe trong tiếng Pháp

soupe. danh từ giống cái. xúp; cháo. Soupe à l′oignon+ xúp hành. (thông tục) chất nổ. à la soupe!+ (thân mật) vào ăn cơm đi!. bouder sa soupe au lait+ đó là một người nóng nảy lắm. comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe+ xem cheveu. il faut mesurer sa soupe à sa bouche+ phải tùy cơm gắp mắm. la soupe à la grimace+ (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ. la soupe fait le soldat+ có thực mới vực được đạo. marchand de soupe+ xem marchand. monter comme une soupe au lait+ xem lait. soupe de perroquet+ (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang. soupe populaire+ cháo phát chẩn+ hội chẩn bần. trempé comme une soupe+ (thân mật) ướt đẫm.

Đây là cách dùng soupe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soupe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới soupe