layette tiếng Pháp là gì?

layette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng layette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ layette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm layette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ layette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

layette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ layette tiếng Pháp nghĩa là gì.

layette
danh từ giống cái
quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh)
(từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn kéo quần áo; ngăn kéo tài liệu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của layette trong tiếng Pháp

layette. danh từ giống cái. quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh). (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn kéo quần áo; ngăn kéo tài liệu.

Đây là cách dùng layette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ layette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới layette