Thông tin thuật ngữ spirituellement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
spirituellement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spirituellement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
spirituellement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spirituellement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spirituellement tiếng Pháp nghĩa là gì.
spirituellement
phó từ
về mặt tinh thần
Matériellement et spirituellement+ về mặt vật chất và về mặt tinh thần
dí dỏm, hóm hỉnh
Répondre spirituellement+ trả lời dí dỏm
# phản nghĩa
Charnellement, corporellement, matériellement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spirituellement trong tiếng Pháp
spirituellement. phó từ. về mặt tinh thần. Matériellement et spirituellement+ về mặt vật chất và về mặt tinh thần. dí dỏm, hóm hỉnh. Répondre spirituellement+ trả lời dí dỏm. # phản nghĩa. Charnellement, corporellement, matériellement..
Đây là cách dùng spirituellement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spirituellement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.