succéder tiếng Pháp là gì?

succéder tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng succéder trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ succéder tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm succéder tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ succéder

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

succéder tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ succéder tiếng Pháp nghĩa là gì.

succéder
nội động từ
tiếp theo
La joie succède à la tristesse+ sự vui mừng tiếp theo sự buồn rầu
nối nghiệp; nối ngôi
Succéder à son père à la direction d′une usine+ nối nghiệp cha làm giám đốc nhà máy
Roi qui succède à un autre+ ông vua nối ngôi vua trước
thừa kế
Il succède à son père+ hắn thừa kế cha hắn
# Phản nghĩa
Accompagner, coexister, devancer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của succéder trong tiếng Pháp

succéder. nội động từ. tiếp theo. La joie succède à la tristesse+ sự vui mừng tiếp theo sự buồn rầu. nối nghiệp; nối ngôi. Succéder à son père à la direction d′une usine+ nối nghiệp cha làm giám đốc nhà máy. Roi qui succède à un autre+ ông vua nối ngôi vua trước. thừa kế. Il succède à son père+ hắn thừa kế cha hắn. # Phản nghĩa. Accompagner, coexister, devancer.

Đây là cách dùng succéder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ succéder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới succéder