susceptibilité tiếng Pháp là gì?

susceptibilité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng susceptibilité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ susceptibilité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm susceptibilité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ susceptibilité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

susceptibilité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ susceptibilité tiếng Pháp nghĩa là gì.

susceptibilité
danh từ giống cái
tính hay động lòng, tính dễ tự ái
Ménager la susceptibilité de quelqu′un+ tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai
(vật lý học) độ nhạy cảm, độ cảm
Susceptibilité magnétique+ độ cảm từ
(từ cũ, nghĩa cũ) tính nhạy cảm, tính mẫn cảm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của susceptibilité trong tiếng Pháp

susceptibilité. danh từ giống cái. tính hay động lòng, tính dễ tự ái. Ménager la susceptibilité de quelqu′un+ tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai. (vật lý học) độ nhạy cảm, độ cảm. Susceptibilité magnétique+ độ cảm từ. (từ cũ, nghĩa cũ) tính nhạy cảm, tính mẫn cảm.

Đây là cách dùng susceptibilité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ susceptibilité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới susceptibilité