Thông tin thuật ngữ séquelle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
séquelle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ séquelle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
séquelle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ séquelle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ séquelle tiếng Pháp nghĩa là gì.
séquelle
danh từ giống cái
(thường số nhiều, y học) di chứng, di tật
(nghĩa bóng) di hại
Les séquelles d′une guerre+ di hại của một cuộc chiến tranh
(từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) bè lũ
Lui et sa séquelle+ nó và bè lũ của nó
Tóm lại nội dung ý nghĩa của séquelle trong tiếng Pháp
séquelle. danh từ giống cái. (thường số nhiều, y học) di chứng, di tật. (nghĩa bóng) di hại. Les séquelles d′une guerre+ di hại của một cuộc chiến tranh. (từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) bè lũ. Lui et sa séquelle+ nó và bè lũ của nó.
Đây là cách dùng séquelle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ séquelle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.