Thông tin thuật ngữ tensiomètre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tensiomètre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tensiomètre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tensiomètre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tensiomètre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tensiomètre tiếng Pháp nghĩa là gì.
tensiomètre
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ứng biến kế
(vật lý học) máy đo sức căng bề mặt
(y học) huyết áp kế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tensiomètre trong tiếng Pháp
tensiomètre. danh từ giống đực. (kỹ thuật) ứng biến kế. (vật lý học) máy đo sức căng bề mặt. (y học) huyết áp kế.
Đây là cách dùng tensiomètre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tensiomètre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.