terrain tiếng Pháp là gì?

terrain tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng terrain trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ terrain tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm terrain tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ terrain

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

terrain tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ terrain tiếng Pháp nghĩa là gì.

terrain
danh từ giống đực
đất, đất đai
Terrain sablonneux+ đất cát
Le prix du terrain de la ville+ giá đất đai trong thành phố
mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất
Acheter un terrain+ mua một mảnh đất
bãi sân
Terrain de football+ bãi đá bóng
Terrain d′aviation+ sân bay
địa thế
Avoir l′avantage du terrain+ có lợi về địa thế
(nghĩa bóng) tình thế
Sonder le terrain+ dò tình thế
(y học) thể địa
Facteurs génétiques du terrain+ nhân tố di truyền của thể địa
(nghĩa bóng) lĩnh vực
Terrain de la psychologie+ lĩnh vực tâm lý học
aller sur le terrain+ đi đấu gươm
disputer le terrain+ xem disputer
être sur son terrain+ ở vào thế có lợi
gagner du terrain+ tiến lên ở thế thắng, thắng thế
perdre du terrain+ rút lui ở thế thua, thất bại
prise de terrain+ sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
sur le terrain+ trên thực địa
terrain d′entente+ cơ sở để thương lượng với nhau
tout terrain+ đi được trên mọi loại đường
Véhicule tout terrain+ xe đi được trên mọi loại đường

Tóm lại nội dung ý nghĩa của terrain trong tiếng Pháp

terrain. danh từ giống đực. đất, đất đai. Terrain sablonneux+ đất cát. Le prix du terrain de la ville+ giá đất đai trong thành phố. mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất. Acheter un terrain+ mua một mảnh đất. bãi sân. Terrain de football+ bãi đá bóng. Terrain d′aviation+ sân bay. địa thế. Avoir l′avantage du terrain+ có lợi về địa thế. (nghĩa bóng) tình thế. Sonder le terrain+ dò tình thế. (y học) thể địa. Facteurs génétiques du terrain+ nhân tố di truyền của thể địa. (nghĩa bóng) lĩnh vực. Terrain de la psychologie+ lĩnh vực tâm lý học. aller sur le terrain+ đi đấu gươm. disputer le terrain+ xem disputer. être sur son terrain+ ở vào thế có lợi. gagner du terrain+ tiến lên ở thế thắng, thắng thế. perdre du terrain+ rút lui ở thế thua, thất bại. prise de terrain+ sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh. sur le terrain+ trên thực địa. terrain d′entente+ cơ sở để thương lượng với nhau. tout terrain+ đi được trên mọi loại đường. Véhicule tout terrain+ xe đi được trên mọi loại đường.

Đây là cách dùng terrain tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ terrain tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới terrain