Thông tin thuật ngữ thermomètre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
thermomètre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thermomètre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thermomètre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thermomètre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thermomètre tiếng Pháp nghĩa là gì.
thermomètre
danh từ giống đực
nhiệt kế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thermomètre trong tiếng Pháp
thermomètre. danh từ giống đực. nhiệt kế.
Đây là cách dùng thermomètre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thermomètre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.