Thông tin thuật ngữ tiédir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tiédir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiédir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiédir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiédir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiédir tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiédir
nội động từ
ấm lên; gần nguội
Le lait a tiédi+ sữa đã gần nguội
(nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi
L′ardeur a tiédi+ nhiệt tình đã nguội đi
ngoại động từ
làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm
L′air tiédi par un petit poêle+ không khí được sưởi ấm bằng một lò sưởi con
# phản nghĩa
Refroidir.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiédir trong tiếng Pháp
tiédir. nội động từ. ấm lên; gần nguội. Le lait a tiédi+ sữa đã gần nguội. (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi. L′ardeur a tiédi+ nhiệt tình đã nguội đi. ngoại động từ. làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm. L′air tiédi par un petit poêle+ không khí được sưởi ấm bằng một lò sưởi con. # phản nghĩa. Refroidir..
Đây là cách dùng tiédir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiédir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.