Thông tin thuật ngữ trouvère tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
trouvère (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trouvère
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trouvère tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trouvère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trouvère tiếng Pháp nghĩa là gì.
trouvère
danh từ giống đực
(văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trouvère trong tiếng Pháp
trouvère. danh từ giống đực. (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp).
Đây là cách dùng trouvère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trouvère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.