truster tiếng Pháp là gì?

truster tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truster trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ truster tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm truster tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ truster

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

truster tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ truster tiếng Pháp nghĩa là gì.

truster
ngoại động từ
mua vét
Truster un produit pour en faire monter les prix+ mua vét một sản phẩm để làm tăng giá
(nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của truster trong tiếng Pháp

truster. ngoại động từ. mua vét. Truster un produit pour en faire monter les prix+ mua vét một sản phẩm để làm tăng giá. (nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt.

Đây là cách dùng truster tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ truster tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới truster