Thông tin thuật ngữ triturer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
triturer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ triturer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
triturer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ triturer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ triturer tiếng Pháp nghĩa là gì.
triturer
ngoại động từ
nghiền, tán nhỏ
Triturer du sel+ nghiền muối
nhào
Triturer des drogues+ nhào thuốc
bóp, vặn
Triturer les muscles+ bóp các cơ
Triturer un fil de fer+ vặn một dây thép
se triturer les méninges; se triturer la cervelle+ vắt óc, suy nghĩ lung lắm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của triturer trong tiếng Pháp
triturer. ngoại động từ. nghiền, tán nhỏ. Triturer du sel+ nghiền muối. nhào. Triturer des drogues+ nhào thuốc. bóp, vặn. Triturer les muscles+ bóp các cơ. Triturer un fil de fer+ vặn một dây thép. se triturer les méninges; se triturer la cervelle+ vắt óc, suy nghĩ lung lắm.
Đây là cách dùng triturer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ triturer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.