vagabonder tiếng Pháp là gì?

vagabonder tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vagabonder trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vagabonder tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vagabonder tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vagabonder

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vagabonder tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vagabonder tiếng Pháp nghĩa là gì.

vagabonder
nội động từ
đi lang thang, lêu lổng
Il vagabondait sur les chemins+ nó đi lang thang trên các nẻo đường
(nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác
écrivain qui vagabonde d′un sujet à l′autre+ nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vagabonder trong tiếng Pháp

vagabonder. nội động từ. đi lang thang, lêu lổng. Il vagabondait sur les chemins+ nó đi lang thang trên các nẻo đường. (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác. écrivain qui vagabonde d′un sujet à l′autre+ nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác.

Đây là cách dùng vagabonder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vagabonder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vagabonder