principal tiếng Pháp là gì?

principal tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng principal trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ principal tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm principal tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ principal

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

principal tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ principal tiếng Pháp nghĩa là gì.

principal
tính từ
chủ yếu, chính
Rôle principal+ vai trò chủ yếu
Proposition principale+ mệnh đề chính
danh từ giống đực
cái chủ yếu, cái chính
Le principal, c′est l′honnêteté+ cái chủ yếu là sự trung thực
vốn
Principal et intérêt+ vốn và lãi
thư ký trưởng (ở phòng luật sư)
(âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)
# phản nghĩa
Accessoire, secondaire.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của principal trong tiếng Pháp

principal. tính từ. chủ yếu, chính. Rôle principal+ vai trò chủ yếu. Proposition principale+ mệnh đề chính. danh từ giống đực. cái chủ yếu, cái chính. Le principal, c′est l′honnêteté+ cái chủ yếu là sự trung thực. vốn. Principal et intérêt+ vốn và lãi. thư ký trưởng (ở phòng luật sư). (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông). (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở). # phản nghĩa. Accessoire, secondaire..

Đây là cách dùng principal tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ principal tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới principal