ventre tiếng Pháp là gì?

ventre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ventre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ventre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ventre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ventre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ventre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ventre tiếng Pháp nghĩa là gì.

ventre
danh từ giống đực
bụng
Donner un coup de pied au ventre+ đá vào bụng
Oiseau au ventre blanc+ con chim bụng trắng
Prendre du ventre+ phệ bụng ra
Chercher à savoir ce que quelqu′un a dans le ventre+ tìm hiểu ai nghĩ gì trong bụng
Ventre d′une cruche+ bụng hũ
Ventre d′un navire+ bụng tàu
Ventre d′onde+ (vật lý học) bụng sóng
ne penser qu′à son ventre+ chỉ nghĩ đến chuyện ních đầy bụng
à plat ventre+ xem plat
avoir les yeux plus grands que le ventre+ xem grand
avoir le ventre plat+ xem plat
avoir mal au ventre+ đau bụng+ đau lòng
avoir quelque chose dans le ventre+ có nghị lực
bas ventre+ bộ phận sinh dục
danse du ventre+ điệu vũ núng nính bụng
dès le ventre de sa mère+ từ trong lòng mẹ, từ khi lọt lòng
faire ventre+ phình ra
lâcher le ventre+ làm cho nhuận tràng
mettre du coeur au ventre de quelqu′un+ làm cho dũng cảm lên
passer sur le ventre de quelqu′un+ xem passer
ventre affamé n′a pas d′oreilles+ xem affamé
ventre à terre+ rất nhanh
Courir ventre à terre+ chạy rất nhanh

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ventre trong tiếng Pháp

ventre. danh từ giống đực. bụng. Donner un coup de pied au ventre+ đá vào bụng. Oiseau au ventre blanc+ con chim bụng trắng. Prendre du ventre+ phệ bụng ra. Chercher à savoir ce que quelqu′un a dans le ventre+ tìm hiểu ai nghĩ gì trong bụng. Ventre d′une cruche+ bụng hũ. Ventre d′un navire+ bụng tàu. Ventre d′onde+ (vật lý học) bụng sóng. ne penser qu′à son ventre+ chỉ nghĩ đến chuyện ních đầy bụng. à plat ventre+ xem plat. avoir les yeux plus grands que le ventre+ xem grand. avoir le ventre plat+ xem plat. avoir mal au ventre+ đau bụng+ đau lòng. avoir quelque chose dans le ventre+ có nghị lực. bas ventre+ bộ phận sinh dục. danse du ventre+ điệu vũ núng nính bụng. dès le ventre de sa mère+ từ trong lòng mẹ, từ khi lọt lòng. faire ventre+ phình ra. lâcher le ventre+ làm cho nhuận tràng. mettre du coeur au ventre de quelqu′un+ làm cho dũng cảm lên. passer sur le ventre de quelqu′un+ xem passer. ventre affamé n′a pas d′oreilles+ xem affamé. ventre à terre+ rất nhanh. Courir ventre à terre+ chạy rất nhanh.

Đây là cách dùng ventre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ventre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ventre