vermiculé tiếng Pháp là gì?

vermiculé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vermiculé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vermiculé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vermiculé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vermiculé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vermiculé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vermiculé tiếng Pháp nghĩa là gì.

vermiculé
tính từ
(kiến trúc) có vân lăn tăn
Bossages vermiculés+ mặt đá nổi có vân lăn tăn
lăn tăn
Texture vermiculée+ (khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn
Visage tout vermiculé de rides+ mặt đầy vết nhăn lăn tăn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vermiculé trong tiếng Pháp

vermiculé. tính từ. (kiến trúc) có vân lăn tăn. Bossages vermiculés+ mặt đá nổi có vân lăn tăn. lăn tăn. Texture vermiculée+ (khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn. Visage tout vermiculé de rides+ mặt đầy vết nhăn lăn tăn.

Đây là cách dùng vermiculé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vermiculé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vermiculé