Thông tin thuật ngữ verrière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
verrière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ verrière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
verrière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ verrière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ verrière tiếng Pháp nghĩa là gì.
verrière
danh từ giống cái
chậu nước đựng cốc
cửa kính ghép màu
vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của nhà ga...)
(kiến trúc) kính ghép màu lớn
(hàng không) vòm kính ngăn lái
Tóm lại nội dung ý nghĩa của verrière trong tiếng Pháp
verrière. danh từ giống cái. chậu nước đựng cốc. cửa kính ghép màu. vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của nhà ga...). (kiến trúc) kính ghép màu lớn. (hàng không) vòm kính ngăn lái.
Đây là cách dùng verrière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ verrière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.