Thông tin thuật ngữ évasion tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
évasion (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ évasion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
évasion tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ évasion trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ évasion tiếng Pháp nghĩa là gì.
évasion
danh từ giống cái
sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục
# phản nghĩa
Détention, emprisonnement
(nghĩa bóng) sự thoát ra
évasion hors de la réalité+ sự thoát ra ngoài sự thực
(nghĩa bóng) sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển
Besoin d′évasion+ sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển
Tóm lại nội dung ý nghĩa của évasion trong tiếng Pháp
évasion. danh từ giống cái. sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục. # phản nghĩa. Détention, emprisonnement. (nghĩa bóng) sự thoát ra. évasion hors de la réalité+ sự thoát ra ngoài sự thực. (nghĩa bóng) sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển. Besoin d′évasion+ sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển.
Đây là cách dùng évasion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ évasion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.