Thông tin thuật ngữ violoné tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
violoné (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ violoné
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
violoné tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ violoné trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ violoné tiếng Pháp nghĩa là gì.
violoné
tính từ
(có) hình viôlông
Fauteuil à dossier violoné+ ghế bành lưng hình viôlông
Tóm lại nội dung ý nghĩa của violoné trong tiếng Pháp
violoné. tính từ. (có) hình viôlông. Fauteuil à dossier violoné+ ghế bành lưng hình viôlông.
Đây là cách dùng violoné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ violoné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.