Thông tin thuật ngữ voeu tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
voeu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ voeu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
voeu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ voeu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voeu tiếng Pháp nghĩa là gì.
voeu
danh từ giống đực
điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng
Exprimer ses voeux+ bày tỏ nguyện vọng
lời chúc
Voeux de nouvel an+ lời chúc năm mới
lời thỉnh cầu
Cahier des voeux+ tập thỉnh cầu
lời thề nguyền, lời nguyện
Voeu de chasteté+ lời nguyện trinh bạch
Faire voeu de+ nguyện (làm điều gì)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của voeu trong tiếng Pháp
voeu. danh từ giống đực. điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng. Exprimer ses voeux+ bày tỏ nguyện vọng. lời chúc. Voeux de nouvel an+ lời chúc năm mới. lời thỉnh cầu. Cahier des voeux+ tập thỉnh cầu. lời thề nguyền, lời nguyện. Voeu de chasteté+ lời nguyện trinh bạch. Faire voeu de+ nguyện (làm điều gì).
Đây là cách dùng voeu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voeu tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.