Thông tin thuật ngữ électrodynamique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
électrodynamique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ électrodynamique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
électrodynamique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ électrodynamique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ électrodynamique tiếng Pháp nghĩa là gì.
électrodynamique
danh từ giống cái
điện động lực học
tính từ
xem (danh từ giống cái)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của électrodynamique trong tiếng Pháp
électrodynamique. danh từ giống cái. điện động lực học. tính từ. xem (danh từ giống cái).
Đây là cách dùng électrodynamique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ électrodynamique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.