Thông tin thuật ngữ émétique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
émétique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ émétique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
émétique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ émétique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ émétique tiếng Pháp nghĩa là gì.
émétique
tính từ
gây nôn
Remède émétique+ thuốc gây nôn, thuốc mửa
danh từ giống đực
chất gây nôn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của émétique trong tiếng Pháp
émétique. tính từ. gây nôn. Remède émétique+ thuốc gây nôn, thuốc mửa. danh từ giống đực. chất gây nôn.
Đây là cách dùng émétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ émétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.