clarísimos tiếng Tây Ban Nha là gì?

clarísimos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clarísimos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ clarísimos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm clarísimos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clarísimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clarísimos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clarísimos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, (xem) side, sáng chói, sáng ngời
  • {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
  • {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh

Thuật ngữ liên quan tới clarísimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clarísimos trong tiếng Tây Ban Nha

clarísimos có nghĩa là: {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, (xem) side, sáng chói, sáng ngời {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...) {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh

Đây là cách dùng clarísimos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clarísimos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bright} sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng chói tiếng Tây Ban Nha là gì?
tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạng rỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng ngời tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực rỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(mỉa mai) sáng dạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
vui tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lanh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh nhẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) side tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng chói tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng ngời {clear} trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có trở ngại (đường xá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
toàn bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ như ban ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ như hai với hai là bốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ai cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ sạch được tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không viết bằng số hoặc mật mã tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trong sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
lọc trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đăng quang tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự bào chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
minh oan tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn dẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát quang tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai khẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi né sang bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãi đứt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải (nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển (séc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên trong trẻo (bầu trời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tươi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết nhăn nhó (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình hình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ away tiếng Tây Ban Nha là gì?
off tiếng Tây Ban Nha là gì?
out) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cút tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) biến mất (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến đi (mối nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mây mù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán (nợ nần...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn dẹp (một căn buồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết (nột vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiêu tan (sự hiểu lầm...) {light} ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh sáng mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh sáng ban ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đèn đuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tia lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
diêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) sự hiểu biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí tuệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự soi sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
những phát minh làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) ánh sáng của thượng đế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tinh anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) sự nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (từ lóng) đôi mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) khả năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạt (màu sắc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
soi sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
soi đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) làm cho rạng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sáng ngời lên (nét mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoé mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) đốt đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bén lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) sáng ngời tiếng Tây Ban Nha là gì?
tươi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thình lình bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đậu (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon) tình cờ rơi đúng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh nhẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thư thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
khinh suất tiếng Tây Ban Nha là gì?
nông nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ dạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộp chộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăng nhăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẳng lơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩ thoã tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
không quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tài xoáy vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) come tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ không say tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ dể tỉnh

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.