deslumbre tiếng Tây Ban Nha là gì?

deslumbre tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deslumbre trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ deslumbre tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm deslumbre tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deslumbre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deslumbre tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deslumbre tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {blind} đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)
  • {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
  • {glare} ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt trời...), nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng

Thuật ngữ liên quan tới deslumbre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deslumbre trong tiếng Tây Ban Nha

deslumbre có nghĩa là: {blind} đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô) {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt {glare} ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt trời...), nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng

Đây là cách dùng deslumbre tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deslumbre tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{blind} đui mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không nhìn thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thấy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
mù quáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có lối ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cụt (ngõ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt sơ hở của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức màn che tiếng Tây Ban Nha là gì?
mành mành tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèm tiếng Tây Ban Nha là gì?
miếng (da tiếng Tây Ban Nha là gì?
vải) che mắt (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề ngoài giả dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chầu rượu bí tỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) luỹ chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
công sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the blind) (số nhiều) những người mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đui mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm loà mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mù quáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi liều tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn ẩu (ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
mô tô) {daze} (khoáng chất) mica tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sửng sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngạc nhiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kinh ngạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sững sờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng mê mụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượu nặng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng bàng hoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng choáng váng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự loá mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quáng mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngạc nhiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sững sờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mê mụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mê mẩn (thuốc độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượu nặng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bàng hoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm choáng váng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điếng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm loá mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chói mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm quáng mắt {glare} ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh chói tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ hào nhoáng loè loẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái nhìn trừng trừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái nhìn giận dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói loà (mặt trời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn trừng trừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn giận dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.