falsísima tiếng Tây Ban Nha là gì?

falsísima tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng falsísima trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ falsísima tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm falsísima tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ falsísima

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

falsísima tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ falsísima tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
  • {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng đắn (thái độ)
  • {unsounded} không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

Thuật ngữ liên quan tới falsísima

Tóm lại nội dung ý nghĩa của falsísima trong tiếng Tây Ban Nha

falsísima có nghĩa là: {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng đắn (thái độ) {unsounded} không phát âm, không dò (sông, biển...) {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

Đây là cách dùng falsísima tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ falsísima tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{false} sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả tiếng Tây Ban Nha là gì?
dối trá tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản trắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo động giả tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo động lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế trái cựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
pretence tiếng Tây Ban Nha là gì?
dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa {incorrect} không đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn đầy lỗi (sách đưa in...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đứng đắn (thái độ) {unsounded} không phát âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dò (sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
biển...) {wrong} xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trái lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) side tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) box tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý nghĩ hoàn toàn lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tưởng hoàn toàn lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) trái chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
tréo giò tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bị ai ghét tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai mất tín nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai bị ghét bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạc đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
lầm đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chạy (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) không chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành không tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trở nên xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sa ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
lầm lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều không tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều sai trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều bất công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) điều thiệt hại tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tổn hại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thiệt hại (người nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối đãi bất công (với người nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chụp mũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho những động cơ không tốt

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.