trabaje tiếng Tây Ban Nha là gì?

trabaje tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trabaje trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ trabaje tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm trabaje tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trabaje

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trabaje tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trabaje tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Thuật ngữ liên quan tới trabaje

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trabaje trong tiếng Tây Ban Nha

trabaje có nghĩa là: {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Đây là cách dùng trabaje tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trabaje tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{work} sự làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ làm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
công trình xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu trang trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách trang trí (đồ thêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
may tiếng Tây Ban Nha là gì?
đan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ da...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ cấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) xưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao động tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) pháo đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
công sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đánh đòn ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc hết túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia công tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên men tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác động tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
dần dần tự chuyển (lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự làm cho (lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
có kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) lách (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau lại (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
day dứt (ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lương tâm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lên men (bia...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (máy) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác (mỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trổng trọt (đất đai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải (một bài toán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn (bột tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất sét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn (sắt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạc (tượng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ (một bức tranh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm (gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trau (vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa dần vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày mưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán tháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chọc tức (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục làm tác động tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành (một công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát triển (một ý kiến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán (món nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác hết (mỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập (giá cả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến dần lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia công tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo rắc (sự rối loạn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trộn thành một khối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu để nắm được (vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mô tả tỉ mỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đạt được mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) điều đó không hợp với tôi

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.