Thông tin thuật ngữ đường ray tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đường ray
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đường ray
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đường ray tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đường ray trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường ray tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きどう - 「軌道」 - せん - 「線」 - せんろ - 「線路」 - てつどう - 「鉄道」 - レールVí dụ cách sử dụng từ "đường ray" trong tiếng Nhật
- - Đường ray đầu tiên của nước đó:その国初の鉄道
- - Đường ray quốc gia Canada:カナダ国有鉄道
- - Đường ray nối A với B:AとB間を結ぶ鉄道
- - Quốc hữu hóa đường ray:鉄道(の)国有化
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường ray trong tiếng Nhật
* n - きどう - 「軌道」 - せん - 「線」 - せんろ - 「線路」 - てつどう - 「鉄道」 - レールVí dụ cách sử dụng từ "đường ray" trong tiếng Nhật- Đường ray đầu tiên của nước đó:その国初の鉄道, - Đường ray quốc gia Canada:カナダ国有鉄道, - Đường ray nối A với B:AとB間を結ぶ鉄道, - Quốc hữu hóa đường ray:鉄道(の)国有化,
Đây là cách dùng đường ray tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường ray trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.