Kyoto trong tiếng Nhật là gì?

Kyoto tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Kyoto trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ Kyoto tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm Kyoto tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Kyoto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Kyoto tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Kyoto tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きょうとし - 「京都市」

Ví dụ cách sử dụng từ "Kyoto" trong tiếng Nhật

  • - bảo tàng nghệ thuật Kyoto:京都市美術館
  • - bản đồ chi tiết trong thành phố Kyoto:京都市内の詳しい地図
  • - hiệp hội giao lưu quốc tế Kyoto:京都市国際交流協会
  • - dàn nhạc giao hưởng thành phố Kyoto:京都市交響楽団
  • - dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi nghìn người:京都市の人口は約146万人です

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Kyoto trong tiếng Nhật

* n - きょうとし - 「京都市」Ví dụ cách sử dụng từ "Kyoto" trong tiếng Nhật- bảo tàng nghệ thuật Kyoto:京都市美術館, - bản đồ chi tiết trong thành phố Kyoto:京都市内の詳しい地図, - hiệp hội giao lưu quốc tế Kyoto:京都市国際交流協会, - dàn nhạc giao hưởng thành phố Kyoto:京都市交響楽団, - dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi nghìn người:京都市の人口は約146万人です,

Đây là cách dùng Kyoto tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Kyoto trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới Kyoto