Thông tin thuật ngữ bất hiếu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
bất hiếu
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bất hiếu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bất hiếu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bất hiếu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất hiếu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - おやふこう - 「親不孝」 - おんしらず - 「恩知らず」 - ふこう - 「不孝」Ví dụ cách sử dụng từ "bất hiếu" trong tiếng Nhật
- - Đứa con trai bất hiếu:親不孝な息子
- - Thật là bất hiếu:この親不幸めが!
- - Đứa con bất hiếu, vô ơn:恩知らずの子ども
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất hiếu trong tiếng Nhật
* adj - おやふこう - 「親不孝」 - おんしらず - 「恩知らず」 - ふこう - 「不孝」Ví dụ cách sử dụng từ "bất hiếu" trong tiếng Nhật- Đứa con trai bất hiếu:親不孝な息子, - Thật là bất hiếu:この親不幸めが!, - Đứa con bất hiếu, vô ơn:恩知らずの子ども,
Đây là cách dùng bất hiếu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất hiếu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.