Thông tin thuật ngữ cái xích tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cái xích
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái xích
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cái xích tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái xích trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái xích tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - くさり - 「鎖」Ví dụ cách sử dụng từ "cái xích" trong tiếng Nhật
- - Người nuôi thú đã tháo xích của con voi ra.:飼育係は像の鎖をはずした。
- - Hãy xích con chó lại.:犬を鎖で繋いでください。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái xích trong tiếng Nhật
* n - くさり - 「鎖」Ví dụ cách sử dụng từ "cái xích" trong tiếng Nhật- Người nuôi thú đã tháo xích của con voi ra.:飼育係は像の鎖をはずした。, - Hãy xích con chó lại.:犬を鎖で繋いでください。,
Đây là cách dùng cái xích tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái xích trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.