chưa chín chắn trong tiếng Nhật là gì?

chưa chín chắn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chưa chín chắn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chưa chín chắn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chưa chín chắn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chưa chín chắn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chưa chín chắn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chưa chín chắn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - なまにえ - 「生煮え」 - にゅうしゅう - 「乳臭」 - [NHŨ XÚ] - みじゅく - 「未熟」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chưa chín chắn trong tiếng Nhật

* exp - なまにえ - 「生煮え」 - にゅうしゅう - 「乳臭」 - [NHŨ XÚ] - みじゅく - 「未熟」

Đây là cách dùng chưa chín chắn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chưa chín chắn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chưa chín chắn