Thông tin thuật ngữ chất tạo hương tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
chất tạo hương
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chất tạo hương
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chất tạo hương tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chất tạo hương trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất tạo hương tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こうしんりょう - 「香辛料」 - [HƯƠNG TÂN LIỆU]Ví dụ cách sử dụng từ "chất tạo hương" trong tiếng Nhật
- - Anh ấy đã ghi chép rất nhiều hương liệu làm gia vị (chất tạo hương, chất tạo mùi hương):彼はたくさんの香辛料を記載した
- - "Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô":「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất tạo hương trong tiếng Nhật
* n - こうしんりょう - 「香辛料」 - [HƯƠNG TÂN LIỆU]Ví dụ cách sử dụng từ "chất tạo hương" trong tiếng Nhật- Anh ấy đã ghi chép rất nhiều hương liệu làm gia vị (chất tạo hương, chất tạo mùi hương):彼はたくさんの香辛料を記載した, - "Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô":「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」,
Đây là cách dùng chất tạo hương tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất tạo hương trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.