Thông tin thuật ngữ khoa kỹ thuật tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
khoa kỹ thuật
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khoa kỹ thuật
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khoa kỹ thuật tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoa kỹ thuật trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoa kỹ thuật tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こうがくか - 「工学科」 - [CÔNG HỌC KHOA]Ví dụ cách sử dụng từ "khoa kỹ thuật" trong tiếng Nhật
- - khoa kỹ thuật điện tử:電気工学科
- - khoa kỹ thuật hàng không:航空工学科
- - khoa kỹ thuật môi trường:環境工学科
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoa kỹ thuật trong tiếng Nhật
* n - こうがくか - 「工学科」 - [CÔNG HỌC KHOA]Ví dụ cách sử dụng từ "khoa kỹ thuật" trong tiếng Nhật- khoa kỹ thuật điện tử:電気工学科, - khoa kỹ thuật hàng không:航空工学科, - khoa kỹ thuật môi trường:環境工学科,
Đây là cách dùng khoa kỹ thuật tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoa kỹ thuật trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.