chống lại trong tiếng Nhật là gì?

chống lại tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chống lại trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chống lại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chống lại tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chống lại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chống lại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chống lại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - たてつく - 「楯突く」 - はむかう - 「歯向う」 - はむかう - 「歯向かう」

Ví dụ cách sử dụng từ "chống lại" trong tiếng Nhật

  • - Anh ấy là võ sĩ Karate, không chống lại anh ấy được đâu:相手は空手の有段者だ. 刃向かっても無駄だ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chống lại trong tiếng Nhật

* v - たてつく - 「楯突く」 - はむかう - 「歯向う」 - はむかう - 「歯向かう」Ví dụ cách sử dụng từ "chống lại" trong tiếng Nhật- Anh ấy là võ sĩ Karate, không chống lại anh ấy được đâu:相手は空手の有段者だ. 刃向かっても無駄だ.,

Đây là cách dùng chống lại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chống lại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chống lại