cải tà trong tiếng Nhật là gì?

cải tà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cải tà trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cải tà tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cải tà tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cải tà

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cải tà tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cải tà tiếng Nhật nghĩa là gì.

- へんしつする - 「変質する」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cải tà trong tiếng Nhật

- へんしつする - 「変質する」

Đây là cách dùng cải tà tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cải tà trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cải tà