Thông tin thuật ngữ cắt đứt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cắt đứt
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cắt đứt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cắt đứt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cắt đứt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắt đứt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - きる - 「切る」 - きれる - 「切れる」 - ぜっこうする - 「絶交する」 - たつ - 「絶つ」 - だんぜつ - 「断絶する」Ví dụ cách sử dụng từ "cắt đứt" trong tiếng Nhật
- - Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt:身を切るような風
- - cắt đứt quan hệ với anh ta:彼との関係を絶つ
- - Albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc:アルバニアは中国との国交を断絶した。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắt đứt trong tiếng Nhật
* v - きる - 「切る」 - きれる - 「切れる」 - ぜっこうする - 「絶交する」 - たつ - 「絶つ」 - だんぜつ - 「断絶する」Ví dụ cách sử dụng từ "cắt đứt" trong tiếng Nhật- Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt:身を切るような風, - cắt đứt quan hệ với anh ta:彼との関係を絶つ, - Albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc:アルバニアは中国との国交を断絶した。,
Đây là cách dùng cắt đứt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắt đứt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.