Thông tin thuật ngữ cố hương tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cố hương
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cố hương
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cố hương tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cố hương trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cố hương tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きょうど - 「郷土」 - きょうり - 「郷里」 - こきょう - 「故郷」 - ふるさと - 「故郷」Ví dụ cách sử dụng từ "cố hương" trong tiếng Nhật
- - gửi cho ai một món quà nhỏ từ cố hương:郷里からのささやかな土産を(人)に送る
- - Cố hương (quê hương) là nơi trái tim chúng ta ở đó:故郷とは、心を残してきた場所
- - Canada là cố hương (quê hương) của rất nhiều dân tộc khác nhau:カナダは、数多くの異なった民族集団の故郷だ
- - Bố tôi sống cách xa cố hương (quê hương):父は故郷から遠く離れて暮らしている
- - Khao khát đợi chờ những tin tức từ cố hương (quê hương):故郷からの便りを待ち焦がれる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cố hương trong tiếng Nhật
* n - きょうど - 「郷土」 - きょうり - 「郷里」 - こきょう - 「故郷」 - ふるさと - 「故郷」Ví dụ cách sử dụng từ "cố hương" trong tiếng Nhật- gửi cho ai một món quà nhỏ từ cố hương:郷里からのささやかな土産を(人)に送る, - Cố hương (quê hương) là nơi trái tim chúng ta ở đó:故郷とは、心を残してきた場所, - Canada là cố hương (quê hương) của rất nhiều dân tộc khác nhau:カナダは、数多くの異なった民族集団の故郷だ, - Bố tôi sống cách xa cố hương (quê hương):父は故郷から遠く離れて暮らしている, - Khao khát đợi chờ những tin tức từ cố hương (quê hương):故郷からの便りを待ち焦がれる,
Đây là cách dùng cố hương tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cố hương trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.