Thông tin thuật ngữ chim cu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
chim cu
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chim cu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chim cu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chim cu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim cu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - カッコウVí dụ cách sử dụng từ "chim cu" trong tiếng Nhật
- - đồng hồ chim cúc cu:カッコウ時計
- - chim cu đẻ trứng trong tổ của loài chim khác:カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける
- - chim cu gáy:カッコウが鳴く
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim cu trong tiếng Nhật
* n - カッコウVí dụ cách sử dụng từ "chim cu" trong tiếng Nhật- đồng hồ chim cúc cu:カッコウ時計, - chim cu đẻ trứng trong tổ của loài chim khác:カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける, - chim cu gáy:カッコウが鳴く,
Đây là cách dùng chim cu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim cu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.