Thông tin thuật ngữ giấy chứng nhận kiểm nghiệm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
giấy chứng nhận kiểm nghiệm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giấy chứng nhận kiểm nghiệm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giấy chứng nhận kiểm nghiệm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy chứng nhận kiểm nghiệm tiếng Nhật nghĩa là gì.
- けんていしょうめいしょ - 「検定証明書」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy chứng nhận kiểm nghiệm trong tiếng Nhật
- けんていしょうめいしょ - 「検定証明書」
Đây là cách dùng giấy chứng nhận kiểm nghiệm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy chứng nhận kiểm nghiệm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.