Thông tin thuật ngữ hình cái nêm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
hình cái nêm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hình cái nêm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hình cái nêm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hình cái nêm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình cái nêm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - くさびがた - 「楔形」 - [TIẾT HÌNH] - けつじょう - 「楔状」Ví dụ cách sử dụng từ "hình cái nêm" trong tiếng Nhật
- - Buồng đốt hình nêm:楔形燃焼室
- - Xương hình nêm:楔状骨間関節
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình cái nêm trong tiếng Nhật
* n - くさびがた - 「楔形」 - [TIẾT HÌNH] - けつじょう - 「楔状」Ví dụ cách sử dụng từ "hình cái nêm" trong tiếng Nhật- Buồng đốt hình nêm:楔形燃焼室, - Xương hình nêm:楔状骨間関節,
Đây là cách dùng hình cái nêm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình cái nêm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.