Thông tin thuật ngữ hơi độc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
hơi độc
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hơi độc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hơi độc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hơi độc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hơi độc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - どくがす - 「毒ガス」 - どっき - 「毒気」Ví dụ cách sử dụng từ "hơi độc" trong tiếng Nhật
- - Hắn giết những người phía Bắc bằng khí độc.:彼は北部の住民を毒ガスで殺した
- - Hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn:毒ガスの放出があり人々は避難した
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hơi độc trong tiếng Nhật
* n - どくがす - 「毒ガス」 - どっき - 「毒気」Ví dụ cách sử dụng từ "hơi độc" trong tiếng Nhật- Hắn giết những người phía Bắc bằng khí độc.:彼は北部の住民を毒ガスで殺した, - Hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn:毒ガスの放出があり人々は避難した,
Đây là cách dùng hơi độc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hơi độc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.