khu vực trong tiếng Nhật là gì?

khu vực tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khu vực trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ khu vực tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm khu vực tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khu vực

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

khu vực tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khu vực tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - エリア - く - 「区」 - くいき - 「区域」 - くかく - 「区画」 - じゅうたくち - 「住宅地」 - ゾーン - ちいき - 「地域」 - ちく - 「地区」

Ví dụ cách sử dụng từ "khu vực" trong tiếng Nhật

  • - khu vực kinh doanh:ビジネス・エリア
  • - khu vực tàn phá:オーバーラン・エリア
  • - khu vực mở rộng:エクステンド・エリア
  • - khu vực hoạt động:アクティビティ・エリア
  • - khu vực phố cổ:旧市街地区
  • - khu vực phụ trách (của cảnh sát):担当区(警察官の)
  • - khu vực có ít dân số tập trung:あまり密集していない区域
  • - khu vực phía tây:〜の西部区域
  • - ghế (của khu vực) không hút thuốc lá:禁煙席(の区域)
  • - khu vực hành chính:行政区域
  • - sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị:〜 整理
  • - Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~:〜による影響をほとんど受けない地域
  • - Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.:(人)が特に販売代理店を必要としている地域
  • - Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.:ギャング仲間のたまり場のある地区

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khu vực trong tiếng Nhật

* n - エリア - く - 「区」 - くいき - 「区域」 - くかく - 「区画」 - じゅうたくち - 「住宅地」 - ゾーン - ちいき - 「地域」 - ちく - 「地区」Ví dụ cách sử dụng từ "khu vực" trong tiếng Nhật- khu vực kinh doanh:ビジネス・エリア, - khu vực tàn phá:オーバーラン・エリア, - khu vực mở rộng:エクステンド・エリア, - khu vực hoạt động:アクティビティ・エリア, - khu vực phố cổ:旧市街地区, - khu vực phụ trách (của cảnh sát):担当区(警察官の), - khu vực có ít dân số tập trung:あまり密集していない区域, - khu vực phía tây:〜の西部区域, - ghế (của khu vực) không hút thuốc lá:禁煙席(の区域), - khu vực hành chính:行政区域, - sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị:〜 整理, - Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~:〜による影響をほとんど受けない地域, - Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.:(人)が特に販売代理店を必要としている地域, - Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.:ギャング仲間のたまり場のある地区,

Đây là cách dùng khu vực tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khu vực trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khu vực