Thông tin thuật ngữ kẻ tòng phạm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
kẻ tòng phạm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kẻ tòng phạm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kẻ tòng phạm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẻ tòng phạm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ tòng phạm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あいぼう - 「相棒」 - ぐるVí dụ cách sử dụng từ "kẻ tòng phạm" trong tiếng Nhật
- - Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt:相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した
- - những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm:組織ぐるみの違法行為
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ tòng phạm trong tiếng Nhật
* n - あいぼう - 「相棒」 - ぐるVí dụ cách sử dụng từ "kẻ tòng phạm" trong tiếng Nhật- Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt:相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した, - những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm:組織ぐるみの違法行為,
Đây là cách dùng kẻ tòng phạm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ tòng phạm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.