Thông tin thuật ngữ làm mai tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
làm mai
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ làm mai
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
làm mai tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ làm mai trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm mai tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - しょうかいする - 「紹介する」 - ばいしゃく - 「媒酌する」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm mai trong tiếng Nhật
* v - しょうかいする - 「紹介する」 - ばいしゃく - 「媒酌する」
Đây là cách dùng làm mai tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm mai trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.