Thông tin thuật ngữ thuộc về nước Đức tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
thuộc về nước Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thuộc về nước Đức
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thuộc về nước Đức tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thuộc về nước Đức trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuộc về nước Đức tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - ゲルマンVí dụ cách sử dụng từ "thuộc về nước Đức" trong tiếng Nhật
- - dân tộc người Đức:ゲルマン民族
- - dưới sự chỉ đạo của Đức:ゲルマン的指導の下で
- - tiếng Tây Đức:西ゲルマン語
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuộc về nước Đức trong tiếng Nhật
* n, exp - ゲルマンVí dụ cách sử dụng từ "thuộc về nước Đức" trong tiếng Nhật- dân tộc người Đức:ゲルマン民族, - dưới sự chỉ đạo của Đức:ゲルマン的指導の下で, - tiếng Tây Đức:西ゲルマン語,
Đây là cách dùng thuộc về nước Đức tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuộc về nước Đức trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.