thẳng thắn trong tiếng Nhật là gì?

thẳng thắn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thẳng thắn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thẳng thắn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thẳng thắn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thẳng thắn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thẳng thắn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẳng thắn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - あらわに - ずばずば - どうどうと - 「堂々と」 * adj - ストレート - せきらら - 「赤裸裸」 - そっちょく - 「率直」 - そっちょくな - 「率直な」 - ちょくじょうけいこう - 「直情径行」 - フランク - まっすぐ - 「真っ直ぐ」 - まっすぐな - 「真直ぐな」

Ví dụ cách sử dụng từ "thẳng thắn" trong tiếng Nhật

  • - Phải thẳng thắn nói ra ý nghĩ của mình.:自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。
  • - trao đổi ý kiến thẳng thắn và sôi nổi:率直かつ活発な意見交換

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thẳng thắn trong tiếng Nhật

* adv - あらわに - ずばずば - どうどうと - 「堂々と」 * adj - ストレート - せきらら - 「赤裸裸」 - そっちょく - 「率直」 - そっちょくな - 「率直な」 - ちょくじょうけいこう - 「直情径行」 - フランク - まっすぐ - 「真っ直ぐ」 - まっすぐな - 「真直ぐな」Ví dụ cách sử dụng từ "thẳng thắn" trong tiếng Nhật- Phải thẳng thắn nói ra ý nghĩ của mình.:自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。, - trao đổi ý kiến thẳng thắn và sôi nổi:率直かつ活発な意見交換,

Đây là cách dùng thẳng thắn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thẳng thắn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thẳng thắn