Thông tin thuật ngữ tiếp đất tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tiếp đất
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiếp đất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiếp đất tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiếp đất trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiếp đất tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アースVí dụ cách sử dụng từ "tiếp đất" trong tiếng Nhật
- - một đầu đường dây đã tiếp đất:回路の一方がアースしてある
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiếp đất trong tiếng Nhật
* n - アースVí dụ cách sử dụng từ "tiếp đất" trong tiếng Nhật- một đầu đường dây đã tiếp đất:回路の一方がアースしてある,
Đây là cách dùng tiếp đất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiếp đất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.