tiết đông chí trong tiếng Nhật là gì?

tiết đông chí tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiết đông chí trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tiết đông chí tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tiết đông chí tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tiết đông chí

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tiết đông chí tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiết đông chí tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - とうじ - 「冬至」

Ví dụ cách sử dụng từ "tiết đông chí" trong tiếng Nhật

  • - Khi ngày càng kéo dài, trời càng lạnh hơn/ Qua đông chí, trời càng lạnh hơn.:日が長くなるにつれ、寒さが厳しくなる。/冬至を越すと、寒さが本格化する。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiết đông chí trong tiếng Nhật

* n - とうじ - 「冬至」Ví dụ cách sử dụng từ "tiết đông chí" trong tiếng Nhật- Khi ngày càng kéo dài, trời càng lạnh hơn/ Qua đông chí, trời càng lạnh hơn.:日が長くなるにつれ、寒さが厳しくなる。/冬至を越すと、寒さが本格化する。,

Đây là cách dùng tiết đông chí tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiết đông chí trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tiết đông chí