tri thức trong tiếng Nhật là gì?

tri thức tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tri thức trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tri thức tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tri thức tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tri thức

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tri thức tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tri thức tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - こころえ - 「心得」 - ちしき - 「知識」 - にんしき - 「認識」

Ví dụ cách sử dụng từ "tri thức" trong tiếng Nhật

  • - Kiến thức phổ thông về cái gì đang xảy ra ở ~:〜で起こっていることについての一般知識
  • - Những tri thức phong phú về vấn đề mang tính đặc thù đó.:その特殊な事態についての豊富な知識

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tri thức trong tiếng Nhật

* n - こころえ - 「心得」 - ちしき - 「知識」 - にんしき - 「認識」Ví dụ cách sử dụng từ "tri thức" trong tiếng Nhật- Kiến thức phổ thông về cái gì đang xảy ra ở ~:〜で起こっていることについての一般知識, - Những tri thức phong phú về vấn đề mang tính đặc thù đó.:その特殊な事態についての豊富な知識,

Đây là cách dùng tri thức tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tri thức trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tri thức